Khát vọng về mô hình chuyển đổi số

Bài 2: Dữ liệu số, tài nguyên mới của tăng trưởng

(ĐTTCO) - Dữ liệu số là tài nguyên nền tảng quyết định sức bật của kinh tế số Việt Nam. Vấn đề không còn là dữ liệu có hay không, mà là cách nó được tổ chức, khai thác và chuyển hóa thành giá trị kinh tế.

Từ “phụ phẩm” thành tài nguyên chiến lược

Trong mô hình tăng trưởng truyền thống, dữ liệu gần như chỉ là sản phẩm phụ của hoạt động quản lý và sản xuất. Nhưng trong kỷ nguyên số, dữ liệu đã dịch chuyển vị thế, trở thành một loại tài nguyên đầu vào có giá trị kinh tế ngày càng rõ nét, tương tự như vốn, lao động hay đất đai, thậm chí còn có khả năng sinh sôi theo cấp số nhân.

Trao đổi về nền tảng của kinh tế số, TS. Võ Trí Thành nhiều lần nhấn mạnh không gian tăng trưởng mới của Việt Nam phụ thuộc rất lớn vào việc dữ liệu có được coi là nguồn lực phát triển hay không. Nếu dữ liệu chỉ nằm rải rác trong các hệ thống quản lý, không kết nối, không chia sẻ và không được khai thác, thì kinh tế số chỉ dừng lại ở mức “số hóa hành chính”, chưa thể tạo ra đột phá về năng suất.

PGS.TS. Trần Kim Chung, nguyên Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (cũ) nhấn mạnh, kinh tế dữ liệu là một hệ sinh thái, nơi dữ liệu được thu thập, lưu trữ, xử lý và tạo ra giá trị gia tăng. Những chủ thể thành công không chỉ là người nắm dữ liệu, mà là người biết sử dụng dữ liệu hiệu quả.

Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương, Giám đốc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia nhấn mạnh: “Dữ liệu là nguồn lực chiến lược thúc đẩy hoạt động kinh tế xã hội, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, là tài sản kinh tế đặc biệt, là nền tảng cho trí tuệ, dự báo, ra quyết định và có thể thay đổi hành vi và quản trị xã hội”.

Theo ông Nguyễn Ngọc Cương, phải xác định kinh tế dữ liệu là đột phá chiến lược. Dữ liệu là động lực tăng trưởng và năng lực cạnh tranh quốc gia trong thời đại mới, cũng là tư liệu sản xuất cho kỷ nguyên mới, đặc biệt là các công nghệ lõi như AI. Bởi không có dữ liệu thì không có AI.

"Phá băng" kho dữ liệu

Việt Nam đang sở hữu một “kho dữ liệu” ngày càng lớn như: dân cư, đất đai, doanh nghiệp, tài chính - ngân hàng, y tế, giáo dục… Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, hiện 100% bộ, ngành và địa phương đã triển khai nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu, nhiều cơ sở dữ liệu quốc gia trọng yếu đã đi vào vận hành.

Thế nhưng, dữ liệu vẫn chưa thành tài nguyên kinh tế và hiện đang “đóng kín” trong các hệ thống riêng lẻ, phục vụ mục tiêu quản lý là chính. Vì thế giá trị gia tăng từ dữ liệu còn thấp, khả năng khai thác cho đổi mới sáng tạo, cho doanh nghiệp và cho thị trường còn rất hạn chế.

Nếu dữ liệu là tài nguyên, thì thể chế chính là “mỏ khai thác”. Không có khung pháp lý phù hợp, dữ liệu sẽ hoặc bị đóng băng, hoặc bị khai thác tùy tiện, làm gia tăng rủi ro cho nền kinh tế và xã hội. Làm thế nào để dữ liệu được chuyển hóa thành động lực tăng trưởng mới.

Theo ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain Việt Nam, tài sản dữ liệu và tài sản số đang đặt ra những thách thức thể chế rất mới, vượt ra ngoài tư duy quản lý truyền thống. Không giống tài sản hữu hình, dữ liệu là tài sản nhưng có thể sao chép, chia sẻ, kết hợp và tạo ra giá trị mới mà không bị “mất đi” sau khi sử dụng. Điều này đòi hỏi cách tiếp cận hoàn toàn khác trong quản trị và khai thác.

Việt Nam đã có những bước đi quan trọng về mặt thể chế. Luật Dữ liệu, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và các chiến lược phát triển hạ tầng số đang từng bước hình thành khung pháp lý cho kinh tế dữ liệu. Đây là điều kiện cần để dữ liệu được lưu thông an toàn, có kiểm soát và có thể tạo ra giá trị kinh tế.

Thách thức hiện nay không nằm ở việc “thiếu luật”, mà ở cách luật được thiết kế và vận hành. Nếu quy định quá chặt, dữ liệu sẽ bị “đóng khung”; nếu quá lỏng, rủi ro mất an toàn và xâm phạm quyền riêng tư sẽ gia tăng. Cân bằng giữa bảo vệ và khai thác là bài toán then chốt.

4 xu hướng lớn chi phối kinh tế số

Một trong 4 xu hướng lớn chi phối kinh tế số Việt Nam hiện nay là khai thác, phân tích và xây dựng hệ sinh thái trên dữ liệu. Khi dữ liệu được kết nối, chia sẻ và bảo vệ đúng cách, không gian tăng trưởng sẽ mở rộng theo cấp số nhân.

Những nền kinh tế số phát triển nhanh đều dựa trên khả năng kết nối và tái sử dụng dữ liệu ở quy mô lớn, thay vì mỗi chủ thể “giữ dữ liệu cho riêng mình”. Nếu không giải được bài toán thể chế dữ liệu, kinh tế số Việt Nam sẽ khó vượt qua giai đoạn “khởi động”, chưa thể bước sang giai đoạn tăng trưởng theo chiều sâu.

Ở cấp độ doanh nghiệp, dữ liệu đang trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh. Khai thác tốt các dữ liệu khách hàng, thị trường, chuỗi cung ứng , doanh nghiệp sẽ có lợi thế rõ rệt trong tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. Nhưng phần lớn doanh nghiệp nhỏ chưa đủ nguồn lực, kỹ năng và hạ tầng để biến dữ liệu thành giá trị.

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính xác định dữ liệu là "tài nguyên chiến lược" của kỷ nguyên số. Phải thay đổi tư duy từ "giữ làm của riêng" sang "kết nối, chia sẻ để tạo ra giá trị chung, giá trị mới, bảo đảm "đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, liên thông, dùng chung", gắn chặt với bảo đảm an ninh, an toàn và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Thủ tướng nhấn mạnh phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số phải hướng tới nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nền kinh tế. Trong đó, dữ liệu là “đầu vào đặc biệt” cho quá trình đó.

Dữ liệu sẽ không tự tạo ra tăng trưởng nếu thiếu những con người có khả năng khai thác, phân tích và chuyển hóa nó thành quyết định kinh tế. Điều này dẫn tới câu hỏi nền tảng: ai là là khai thác không gian số, vận hành kinh tế số và biến dữ liệu thành giá trị thực?

Đó chính là câu chuyện về nhân lực số, mắt xích quyết định để không gian tăng trưởng mới trở thành hiện thực.

Các tin khác