Thu hút FDI xanh và năng lượng tái tạo

(ĐTTCO) - Nếu tận dụng được cơ hội, cải thiện chính sách và đồng hành cùng nhà đầu tư, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu quốc gia thành công trong thu hút FDI xanh và năng lượng tái tạo (NLTT).

Thu hút FDI xanh và năng lượng tái tạo

Nhu cầu cấp bách

Giai đoạn 2019-2021 đánh dấu bước ngoặt trong phát triển NLTT tại Việt Nam, khi chính sách giá mua điện cố định (FiT) được ban hành đã tạo động lực mạnh mẽ cho nhà đầu tư. Điện mặt trời và điện gió nhanh chóng vươn lên vị thế cạnh tranh vượt trội, đưa Việt Nam từ một quốc gia có tỷ trọng NLTT không đáng kể trở thành thị trường năng lượng mặt trời hàng đầu khu vực. Tính đến năm 2022, công suất lắp đặt NLTT chiếm khoảng 28,4% tổng công suất điện toàn quốc, phản ánh tốc độ phát triển vượt bậc.

Việt Nam được đánh giá là một trong số ít quốc gia sở hữu tiềm năng NLTT đa dạng và có khả năng thương mại hóa cao. Các nguồn điện mặt trời tập trung, điện mặt trời áp mái, điện gió trên đất liền và điện gió ngoài khơi đều có điều kiện phát triển thuận lợi. Theo Quy hoạch điện VIII, tỷ trọng NLTT trong cơ cấu nguồn điện sẽ đạt 28-36% vào năm 2030 và tăng lên 75% vào năm 2050. Với tiềm năng khai thác lên tới 963 GW điện mặt trời và hơn 800 GW điện gió, Việt Nam đang nắm trong tay nền tảng tài nguyên bền vững để hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0.

ts-dinh-tuan-minh-15261184771081801168010-15261197058301126130187.jpg

Phát triển NLTT không chỉ giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch - vốn ngày càng khó kiểm soát do phải nhập khẩu - mà còn đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Đồng thời, điện NLTT cũng mở ra cơ hội xuất khẩu, với kế hoạch tăng công suất sang Campuchia lên 400 MW vào năm 2030, và đạt 5.000-10.000 MW sang Singapore, Malaysia vào năm 2035, duy trì quy mô này đến năm 2050. Tuy nhiên, sau khi Việt Nam chấm dứt cơ chế giá FiT và chuyển sang hình thức đấu thầu, dòng vốn đầu tư vào NLTT đã có dấu hiệu chững lại. Trong khi đó, theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh cho thấy Việt Nam cần khoảng 266,3 tỷ USD để phát triển nguồn điện và lưới truyền tải trong 10 năm tới. Riêng giai đoạn 2026-2030 cần tới 136 tỷ USD.

Là một quốc gia đang phát triển với tham vọng tăng trưởng hai con số, ngân sách nhà nước buộc phải ưu tiên cho các lĩnh vực hạ tầng khác, thì đầu tư vào NLTT phải phụ thuộc nhiều hơn vào khu vực tư nhân. Nhờ tiến bộ công nghệ và sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp tư nhân trong nước hoàn toàn có thể tham gia đầu tư vào NLTT và cạnh tranh với điện truyền thống. Giai đoạn 2017-2021 đã chứng minh điều này khi đầu tư vào NLTT bùng nổ. Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào vốn trong nước, áp lực tín dụng và phát hành trái phiếu sẽ khiến lãi suất tăng, làm giảm hiệu quả đầu tư. Trong bối cảnh đó, vốn nước ngoài trở thành kênh thiết yếu để duy trì đà phát triển.

Nhà đầu tư vẫn đang chờ đợi

Trong môi trường cạnh tranh toàn cầu về nguồn vốn NLTT, đặc biệt khi các chính sách hỗ trợ bị thu hẹp tại các nền kinh tế lớn như Mỹ, các quốc gia đang phát triển buộc phải chủ động cải thiện điều kiện đầu tư. Tại Việt Nam, FDI đã đóng vai trò chủ lực trong các dự án điện gió ngoài khơi và điện mặt trời quy mô lớn. Tính đến hết năm 2024, cả nước có 45 dự án điện mặt trời, 13 dự án điện gió trên bờ và 12 dự án điện gió ngoài khơi sử dụng vốn nước ngoài, với tổng công suất vận hành đạt khoảng 5.200 MW.

FDI không chỉ giúp bù đắp khoảng trống về vốn mà còn giảm áp lực lên ngân sách quốc gia. Các dự án lớn như điện gió ngoài khơi hay điện mặt trời quy mô lớn đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn dài và đối mặt với nhiều rủi ro về chính sách, kỹ thuật và thị trường. Trong bối cảnh đó, sự tham gia của nhà đầu tư quốc tế là cần thiết để tận dụng công nghệ và kinh nghiệm. Tuy nhiên, sau khi Việt Nam chấm dứt cơ chế giá FiT và chuyển sang cơ chế đấu thầu, niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Các dự án chuyển tiếp vẫn chưa hoàn tất đàm phán giá với Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), khiến nhiều nhà đầu tư quốc tế như Orsted, Equinor và Enel tuyên bố rút khỏi thị trường Việt Nam để chuyển hướng sang các quốc gia có môi trường đầu tư ổn định hơn.

Đây là tín hiệu cảnh báo cho Việt Nam về sự cần thiết phải duy trì tính nhất quán và minh bạch trong chính sách đầu tư. Các nhà đầu tư nước ngoài vẫn nhìn thấy tiềm năng lớn tại Việt Nam nhờ hệ thống chính trị ổn định, định hướng chính sách rõ ràng và nhu cầu điện tăng cao trong nhiều thập niên tới. Tuy nhiên, điểm yếu lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt một khung pháp lý rõ ràng sau khi cơ chế giá FiT bị loại bỏ. Luật Điện lực sửa đổi và Nghị định 58/2025/NĐ-CP đã được ban hành, tạo hành lang pháp lý cụ thể hơn cho NLTT, nhưng các văn bản dưới luật vẫn chưa hoàn thiện, khiến nhà đầu tư phải chờ đợi.

Chính sách đồng hành dài hạn

Để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao vào NLTT, Việt Nam cần cải thiện không chỉ khung pháp lý mà còn cả cơ chế khuyến khích đầu tư. Một trong những cơ chế hiệu quả nhất là Chính phủ đồng hành cùng doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực về công nghệ và vốn để nhanh chóng giải quyết các vấn đề phát sinh. Khẩu hiệu “lợi ích hài hòa, rủi ro chia sẻ” cần được hiện thực hóa qua các quy định cụ thể về ưu đãi cho các dự án NLTT, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, như cam kết mua điện, phát triển cơ sở hạ tầng đối ứng và khuyến khích chuyển giao công nghệ.

Chính phủ cần xây dựng hạ tầng kỹ thuật tương ứng với tiến độ đầu tư của các dự án NLTT quy mô lớn. Sau khi có cam kết đầu tư chắc chắn từ nhà đầu tư nước ngoài, cần phối hợp xây dựng hệ thống truyền tải, cầu cảng, công nghiệp phụ trợ, nguồn nhân lực và cơ sở nghiên cứu. Những chuẩn bị đối ứng này mang lại lợi ích cho nhà đầu tư và tạo ra ngành công nghiệp mới cho đất nước, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Để NLTT thực sự trở thành động lực tăng trưởng xanh, cần quyết liệt cải cách thể chế quyết liệt hơn, nâng cấp hạ tầng và thiết kế chính sách đầu tư minh bạch, ổn định. Khi môi trường đầu tư được củng cố, dòng vốn FDI chất lượng cao sẽ giúp đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và kiến tạo một ngành công nghiệp năng lượng mới, bền vững và có sức cạnh tranh toàn cầu.

Việt Nam đang đứng trước “ngã rẽ” quan trọng trong chiến lược phát triển NLTT. Tận dụng cơ hội, cải thiện chính sách và đồng hành cùng nhà đầu tư, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu quốc gia thành công trong thu hút FDI xanh.

Các tin khác