Cụ thể, WB dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam sẽ tăng mạnh từ 2,6% trong năm 2021 lên 7,5% trong năm nay, trong khi lạm phát được dự báo tăng trung bình 3,8%.
Đánh giá về quá trình phục hồi kinh tế của Việt Nam, WB nhận định kinh tế tăng tốc trong 6 tháng qua nhờ khu vực chế tạo chế biến đứng vững và các ngành dịch vụ phục hồi mạnh mẽ. Kinh tế Việt Nam tăng trưởng 5,1% trong quý I-2022 và 7,7% trong quý II-2022 khi người tiêu dùng thỏa mãn những nhu cầu dồn nén trước đó.
Tuy nhiên, WB cũng nhấn mạnh vẫn còn những rủi ro đe dọa đến viễn cảnh phục hồi.
Rủi ro bao gồm tăng trưởng chậm lại hoặc lạm phát đình đốn diễn ra ở những thị trường xuất khẩu chủ lực, cú sốc giá cả hàng hóa thế giới tiếp tục diễn ra, các chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn, hoặc các biến chủng COVID-19 mới xuất hiện. Bên cạnh đó là những thách thức trong nước, bao gồm thiếu hụt lao động, rủi ro lạm phát gia tăng, và rủi ro cao hơn trong khu vực tài chính.
Ngân hàng Thế giới đã đưa ra những dự báo lạc quan về triển vọng tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Trong bối cảnh quá trình phục hồi trong nước mới chỉ bắt đầu, triển vọng về nhu cầu trên toàn cầu đang yếu đi, rủi ro lạm phát gia tăng, báo cáo WB khuyến nghị các cấp có thẩm quyền cần chủ động ứng phó.
Đối với chính sách tài khóa, WB cho rằng Việt Nam nên đặt trọng tâm triển khai gói chính sách hỗ trợ phục hồi và phát triển kinh tế, đồng thời mở rộng mạng lưới an sinh xã hội có mục tiêu, nhằm giúp người nghèo và những người dễ tổn thương chống đỡ tác động của cú sốc giá nhiên liệu cũng như lạm phát gia tăng.
Trong khu vực tài chính, WB khuyến nghị cần theo dõi chặt chẽ và tăng cường công tác báo cáo và dự phòng nợ xấu, đồng thời ban hành cơ chế xử lý tình trạng mất khả năng trả nợ. Nếu rủi ro lạm phát gia tăng trở thành hiện thực, đặc biệt khi lạm phát cơ bản tăng tốc và chỉ số giá tiêu dùng vượt quá mục tiêu 4% do Chính phủ đặt ra, NHNN nên sẵn sàng chuyển sang thắt chặt tiền tệ bằng cách tăng lãi suất và thắt chặt cung tiền nhằm kiềm chế áp lực lạm phát.
Báo cáo của WB cũng cho rằng đổi mới hệ thống giáo dục đại học là chìa khóa để nâng cao năng suất của Việt Nam và giúp hoàn thành mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập trung bình cao vào năm 2035 và quốc gia thu nhập cao vào năm 2045.
Việt Nam cần cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục đại học, nâng cao chất lượng và sự phù hợp trong giảng dạy, nâng cao hiệu suất sử dụng nguồn lực, trong đó có khuyến nghị về mở rộng áp dụng công nghệ số, nâng cao vai trò của khu vực tư nhân và hài hòa hệ thống văn bản pháp quy.