Tại Việt Nam, thị trường Fintech đang chứng kiến sự phát triển sôi động với sự tham gia của nhiều công ty công nghệ như Momo, VNpay, FinViet.... Tuy nhiên, để thành công và thúc đẩy sự chấp nhận rộng rãi của người dùng, các công ty cần hiểu rõ những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ tài chính.
Nghiên cứu tại các thị trường toàn cầu
Indonesia: Nghiên cứu tập trung vào nhóm có thu nhập thấp (Bottom of the Pyramid - BOP) này. Phát hiện nổi bật là tác động tiêu cực đáng kể của Chi phí tài chính được cảm nhận (MPFC), đối lập với nghiên cứu ở nhóm thu nhập trung bình.
Điều này khẳng định sự nhạy cảm với giá cả là rào cản lớn đối với nhóm thu nhập thấp. DFL có ảnh hưởng tích cực đến Sự hữu ích được cảm nhận. Nghiên cứu này cũng cho thấy nam giới có vai trò nổi bật hơn nữ giới trong việc sử dụng Fintech di động và bao gồm tài chính kỹ thuật số, và giới tính có tác động điều tiết.
Ả Rập Saudi: Sử dụng mô hình UTAUT mở rộng với các yếu tố riêng tư. Kỳ vọng hiệu suất, kỳ vọng nỗ lực, điều kiện thuận lợi và các yếu tố hỗ trợ quyền riêng tư có tác động tích cực đáng kể. Tuy nhiên, ảnh hưởng xã hội và các yếu tố cản trở quyền riêng tư lại không đáng kể.
Điều này gợi ý rằng trong bối cảnh này, hiệu suất, tính dễ sử dụng, sự hỗ trợ và khả năng đảm bảo quyền riêng tư quan trọng hơn áp lực xã hội hoặc nỗi sợ hãi rủi ro riêng tư. Khuyến nghị thực tế bao gồm cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết, làm cho ứng dụng thân thiện với người dùng và phát triển bằng ngôn ngữ địa phương (tiếng Ả Rập).
Thái Lan (thanh toán mã QR): Nghiên cứu trong bối cảnh COVID-19. Sự hữu ích được cảm nhận, điều kiện thuận lợi, tính đổi mới cá nhân và tính bảo mật được cảm nhận có ảnh hưởng đáng kể đến ý định hành vi.
Ngược lại, tính dễ sử dụng được cảm nhận, ảnh hưởng xã hội và tính nhạy cảm được cảm nhận lại không đáng kể. Vai trò của chính phủ và cơ sở hạ tầng thanh toán được nhấn mạnh trong việc thúc đẩy sự chấp nhận.
Ý (Blockchain trong nông sản): Áp dụng TAM để đánh giá sự chấp nhận công nghệ blockchain. Tính bảo mật được cảm nhận và tính riêng tư được cảm nhận ảnh hưởng tích cực đến lòng tin được cảm nhận. Lòng tin được cảm nhận ảnh hưởng tích cực đến thái độ đối với việc sử dụng.
Thái độ và giá trị cảm nhận ảnh hưởng tích cực đến Ý định hành vi. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo mật và tin cậy trong việc chấp nhận công nghệ mới như blockchain, đặc biệt khi chia sẻ thông tin nhạy cảm.
Bài học cho các công ty Fintech Việt Nam
Những phát hiện từ các thị trường đang phát triển và mới nổi khác như Indonesia và Thái Lan, cùng với các nghiên cứu chung về chấp nhận công nghệ, cung cấp những bài học tiềm năng quan trọng cho các công ty công nghệ đang phát triển Fintech tại Việt Nam.
Dựa trên các phát hiện này, các nhà cung cấp dịch vụ FinTech và các nhà hoạch định chính sách tại Việt Nam có thể xem xét những điểm sau:
- Tập trung vào sự hữu ích và tính dễ sử dụng: Giống như ở các thị trường khác, người dùng Việt Nam có khả năng sẽ chấp nhận Fintech nếu họ thấy các dịch vụ này hữu ích (ví dụ: tiết kiệm thời gian, tiện lợi, hiệu quả hơn) và dễ dàng sử dụng, ngay cả với những người không am hiểu công nghệ.
- Các công ty công nghệ cần đảm bảo ứng dụng được thiết kế với giao diện trực quan, quy trình đơn giản và trải nghiệm người dùng mượt mà. Sự hữu ích và dễ sử dụng là nền tảng cơ bản cho sự chấp nhận.
- Giải quyết vấn đề chi phí tài chính: Với một phần đáng kể dân số có thu nhập trung bình hoặc thấp hơn, chi phí liên quan đến việc sử dụng Fintech (phí giao dịch, chi phí dữ liệu di động, chi phí thiết bị) có thể là một rào cản đáng kể, tương tự như phát hiện ở nhóm BOP tại Indonesia.
Việc cung cấp các dịch vụ với chi phí thấp hoặc miễn phí cho các giao dịch cơ bản, đặc biệt là cho các nhóm thu nhập thấp, có thể thúc đẩy sự chấp nhận. Các công ty nên cân nhắc các mô hình kinh doanh phù hợp với khả năng chi trả của người dùng Việt Nam.
- Đầu tư vào hiểu biết tài chính kỹ thuật số (DFL): Nâng cao kiến thức và kỹ năng của người dân về cách sử dụng hiệu quả các dịch vụ Fintech và hiểu rõ lợi ích của chúng là rất quan trọng, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn hoặc các nhóm dân số chưa được tiếp cận đầy đủ dịch vụ tài chính.
Các chương trình giáo dục tài chính kỹ thuật số có thể giúp người dùng BOP nhận ra sự hữu ích của Fintech, như nghiên cứu Indonesia đã chỉ ra mối liên hệ giữa DFL và Sự hữu ích được cảm nhận. Các công ty có thể đóng góp thông qua các chiến dịch truyền thông hoặc hợp tác với các tổ chức giáo dục.
- Xây dựng lòng tin thông qua bảo mật và minh bạch: Các mối quan ngại về bảo mật dữ liệu và rủi ro lừa đảo là rào cản phổ biến. Các công ty Fintech tại Việt Nam cần ưu tiên xây dựng các hệ thống bảo mật mạnh mẽ và truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân và tài chính của người dùng.
- Cung cấp thông tin minh bạch về các dịch vụ và điều khoản sử dụng cũng góp phần xây dựng lòng tin, tương tự như tầm quan trọng của các yếu tố hỗ trợ quyền riêng tư và lòng tin được cảm nhận trong các nghiên cứu khác.
- Tận dụng điều kiện thuận lợi: Đảm bảo người dùng có đủ điều kiện để sử dụng Fintech, bao gồm quyền truy cập internet ổn định và thiết bị phù hợp, là điều cần thiết.
Bên cạnh đó, việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật dễ dàng tiếp cận (ví dụ: tổng đài, trung tâm hỗ trợ, hướng dẫn trực tuyến) có thể giúp người dùng vượt qua khó khăn trong quá trình sử dụng, như khuyến nghị từ nghiên cứu ở Ả Rập Saudi. Các công ty cần xây dựng hệ thống hỗ trợ hiệu quả để giải đáp thắc mắc và xử lý sự cố cho người dùng.
- Vai trò của chính phủ và cơ sở hạ tầng: Sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua các chính sách thúc đẩy thanh toán không tiền mặt và bao gồm tài chính kỹ thuật số, cùng với việc phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật số quốc gia (như hệ thống thanh toán chung, mã QR chuẩn hóa), có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự chấp nhận Fintech trên diện rộng, tương tự như phát hiện ở Thái Lan.
- Xem xét các sắc thái văn hóa và giới tính: Mặc dù kết quả về ảnh hưởng xã hội có thể khác nhau, các yếu tố văn hóa và cấu trúc xã hội vẫn có thể ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận.
Tương tự, sự khác biệt về giới tính trong việc chấp nhận và sử dụng các công nghệ tài chính cũng cần được nghiên cứu và xem xét khi thiết kế sản phẩm và chiến lược tiếp thị, như đã thấy trong nghiên cứu ở Indonesia. Bản địa hóa không chỉ là ngôn ngữ mà còn là sự phù hợp văn hóa và xã hội.
- Chú trọng việc chuyển đổi ý định thành hành vi: Cần nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ những rào cản khiến người dùng đã có ý định nhưng chưa thực sự sử dụng hoặc sử dụng thường xuyên các dịch vụ Fintech.
Điều này có thể liên quan đến thói quen, sự tiện lợi của các phương thức thanh toán truyền thống hoặc các yếu tố ngữ cảnh khác. Các công ty cần vượt qua giai đoạn "thích nhưng chưa dùng" bằng cách tạo động lực sử dụng thực tế và làm cho việc chuyển đổi trở nên dễ dàng.
- Bản địa hóa toàn diện: Cung cấp ứng dụng bằng tiếng Việt là điều kiện tiên quyết. Ngoài ra, việc điều chỉnh các tính năng và giao diện để phù hợp với văn hóa và nhu cầu cụ thể của người dùng Việt Nam cũng rất quan trọng, như khuyến nghị từ thị trường Ả Rập Saudi về việc sử dụng ngôn ngữ địa phương.
Những thách thức hiện hữu
Giống như các thị trường khác, Fintech tại Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức như cạnh tranh, vấn đề quy định, và đặc biệt là những lo ngại về quyền riêng tư và an ninh mạng. Chi phí tiếp cận và sử dụng dịch vụ cho một số nhóm dân cư nhất định cũng vẫn là một vấn đề cần được giải quyết, đặc biệt là chi phí tài chính được cảm nhận.
Khoảng cách kỹ thuật số (digital divide) có thể hạn chế khả năng tiếp cận của người dân ở các khu vực vùng sâu vùng xa. Các công ty công nghệ cần nhận thức rõ những thách thức này và xây dựng chiến lược để vượt qua chúng.
Có thể nói, sự phát triển của Fintech đang thay đổi cách chúng ta thực hiện các giao dịch tài chính, mang lại nhiều lợi ích về hiệu quả và tiện lợi. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận của người dùng, thông qua việc áp dụng và mở rộng các mô hình lý thuyết như TAM, UTAUT, MTAM, là chìa khóa để thúc đẩy sự thành công của Fintech.
Dựa trên các phát hiện từ các nghiên cứu ở Indonesia, Ả Rập Saudi, Thái Lan và các thị trường khác, những bài học tiềm năng cho các công ty công nghệ tại Việt Nam bao gồm việc ưu tiên tính hữu ích và dễ sử dụng, giải quyết vấn đề chi phí cho người dùng thu nhập thấp, nâng cao hiểu biết tài chính kỹ thuật số, xây dựng lòng tin thông qua bảo mật và minh bạch, tận dụng các điều kiện thuận lợi, khuyến khích vai trò hỗ trợ của chính phủ và cơ sở hạ tầng, cũng như xem xét các yếu tố văn hóa và giới tính.
Bằng cách giải quyết những yếu tố này và bản địa hóa các giải pháp Fintech, Việt Nam có tiềm năng lớn để mở rộng bao gồm tài chính kỹ thuật số và thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong kỷ nguyên số. Các công ty công nghệ Việt Nam đang đi đầu trong lĩnh vực này cần nắm vững những kinh nghiệm quý báu từ quốc tế và áp dụng một cách linh hoạt, sáng tạo để xây dựng các sản phẩm Fintech thành công trên chính thị trường quê nhà.