Tiến trình mở cửa và hội nhập, DN, doanh nhân trong quá trình hợp tác và cạnh tranh, đã từng bước nhận thức rõ mục đích kinh doanh không chỉ vì lợi nhuận, còn để tôn vinh Việt Nam trên trường quốc tế. Nhiều DN Việt mang tầm quốc tế đã ý thức rõ mục đích xây dựng, phát triển thương hiệu không phải chỉ để tối đa hóa lợi nhuận, còn là cách bảo vệ, giữ gìn thể diện quốc gia, văn hóa của dân tộc trong quá trình hội nhập.
Nghị quyết 09-NQ/TW ngày 9-12-2011 của Bộ Chính trị về “Xây dựng và phát huy vai trò đội ngũ doanh nhân Việt Nam trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế”, xác định rõ mục tiêu: “Xây dựng đội ngũ doanh nhân lớn mạnh, có tinh thần dân tộc, giác ngộ chính trị, VHKD, có trách nhiệm xã hội cao, có đủ năng lực, trình độ để lãnh đạo, quản lý DN hoạt động có chất lượng, hiệu quả, sức cạnh tranh cao”. Nhưng điều gì tạo nên nền văn hóa thành công?
Chiến lược VHKD Việt Nam thành công trong một nhà nước pháp quyền cần được xây dựng có 5 thành phần cơ bản. Thứ nhất, tầm nhìn: Một nền văn hóa tuyệt vời bắt đầu với tầm nhìn hoặc tuyên bố sứ mệnh nhằm đặt ra mục đích và hướng dẫn các giá trị của DN. Đến lượt nó, mục đích đó lại định hướng cho mọi quyết định của nhân viên. Khi chúng được thể hiện chân thực và nổi bật, những tuyên bố về tầm nhìn tốt thậm chí có thể giúp định hướng và kết nối khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác.
Trong một đất nước đang hoàn thiện cơ chế thị trường, tầm nhìn của các DN phải tích hợp 4 nội dung chủ yếu, gồm thượng tôn pháp luật, hiệu quả, đạo đức kinh doanh và hoạt động nhân đạo. Các nội dung này đóng vai trò xuyên suốt trong đời sống sản xuất kinh doanh, tạo được uy tín và thương hiệu của DN trong thương trường. Trong đó, nội dung hoạt động nhân văn như nhân đạo, bảo vệ môi trường, tôn tạo và duy trì các công trình văn hóa lịch sử dân tộc… được Đảng và Nhà nước quan tâm và khích lệ cộng đồng DN.
Tuyên bố về tầm nhìn là yếu tố tưởng như đơn giản, nhưng thực sự là nền tảng của VHKD. Hơn nữa, trong đất nước pháp quyền non trẻ như Việt Nam, cộng đồng DN cũng cần chủ động phát huy tính chủ thể kinh tế, phối hợp cùng các nhà lập pháp tích hợp tầm nhìn phát triển của mình với việc xây dựng các bộ luật, cũng như thực hiện, giám sát và thực thi luật pháp, nhằm đạt được các mục tiêu công bằng của xã hội.
Thứ hai, giá trị: Bộ giá trị chuẩn mực của DN là cốt lõi của văn hóa. Trong khi tầm nhìn nêu rõ mục đích của DN, bộ giá trị cung cấp cẩm nang hướng dẫn về các hành vi và tư duy cần thiết để đạt được tầm nhìn đó. Một bộ giá trị được trình bày rõ ràng và được truyền đạt cụ thể cho tất cả nhân viên có thể bao gồm cả cách công ty cam kết phục vụ khách hàng, đối xử với đối tác và duy trì các tiêu chuẩn nghề nghiệp. Giá trị là khái niệm rộng, thể hiện tinh thần và quan điểm cần thiết để đạt được tầm nhìn của DN.
Thứ ba, thực hành: Bộ giá trị chỉ thực sự đóng vai trò quan trọng khi chúng được tôn trọng trong thực tiễn cuộc sống của DN. Nếu DN tuyên bố rằng “con người là tài sản lớn nhất của chúng tôi”, cũng nên sẵn sàng đầu tư vào con người theo những cách hữu hình.
Tương tự, nếu DN coi trọng hệ thống phân cấp "phẳng", tổ chức đó phải khuyến khích thành viên nhóm cấp dưới bất đồng quan điểm trong các cuộc thảo luận, mà không sợ hãi hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực. Và chúng phải được củng cố trong các tiêu chí xem xét và chính sách thăng tiến, đồng thời đưa vào các nguyên tắc hoạt động hàng ngày trong DN. Thực hành là những phương pháp hữu hình, được hướng dẫn bởi biện pháp cụ thể, qua đó DN thực hiện các giá trị của mình.
Thứ tư, con người: Không DN nào có thể xây dựng nền văn hóa gắn kết mà không có những người chia sẻ các giá trị cốt lõi của nó, hoặc sẵn sàng và có khả năng tiếp nhận những giá trị đó. Các nhà chiến lược VHKD đều thống nhất cao về việc xây dựng những tấm gương cá nhân trong DN, bởi con đường gây dựng lòng tin tốt nhất là con đường từ trái tim đến trái tim.
Bất kỳ DN nào cũng có lịch sử độc đáo - câu chuyện độc đáo. Khả năng “khai quật” lịch sử đó và viết nó thành câu chuyện kể là yếu tố cốt lõi của việc sáng tạo văn hóa. Các yếu tố của câu chuyện đó có thể dựng thành phim, hoặc đơn giản như những câu chuyện truyền miệng. Nhưng chúng mạnh mẽ hơn khi được xác định, định hình và được kể lại như một phần văn hóa của DN.
Thứ năm, môi trường: Tại sao môi trường mở có thể tạo ra không gian cho các thành viên trong DN gặp nhau và tương tác theo những cách tự nhiên? Tại sao các công ty công nghệ lại tập trung ở Thung lũng Silicon, các công ty tài chính lại tập trung ở London và New York?
Có rất nhiều câu trả lời cho các câu hỏi này, nhưng câu trả lời rõ ràng là môi trường làm việc định hình văn hóa. Kiến trúc mở có lợi hơn cho các hành vi văn phòng nhất định, chẳng hạn như cộng tác. Môi trường - cho dù là địa lý, kiến trúc hay thiết kế thẩm mỹ - đều tác động đến các giá trị và hành vi của mọi người làm việc ở đó.
Đảng ta xác định một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong nhiệm kỳ Đại hội XIII, là “Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc; phát huy giá trị văn hóa, sức mạnh con người Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, hội nhập quốc tế”.
Trong quá trình đó, điều cấp bách hiện nay là phải xây dựng và ban hành nghị quyết mới để phát triển VHKD Việt thành những năng lượng tích cực, là nguồn lực xã hội và niềm tin mạnh mẽ cho sự xây dựng, phát triển bền vững và trường tồn của đội ngũ doanh nhân Việt Nam có khả năng cạnh tranh cao trong thời kỳ cách mạng công nghiệp 4.0.