Hóa giải áp lực tỷ giá bằng cách nào?

(ĐTTCO) - Việc chấp nhận để VNĐ mất giá nhẹ so với đồng USD, cùng với đó nhà điều hành cho nới lỏng tiền tệ để góp phần hỗ trợ tăng trưởng, giúp xuất khẩu FDI tăng lợi thế và làm tăng chi phí đầu vào cho doanh nghiệp.

Hóa giải áp lực tỷ giá bằng cách nào?

Và thách thức sẽ còn lớn hơn khi sắp tới thuế đối ứng của Mỹ chính thức có hiệu lực, cùng lúc dự trữ ngoại hối của Việt Nam hiện ở mức thấp, sẽ làm giảm đáng kể khả năng can thiệp thị trường.

Mặc dù Việt Nam tiếp tục xuất siêu trong 6 tháng đầu năm 2025, với thặng dư hàng hóa khoảng 7,63 tỷ USD, nhưng áp lực lên tỷ giá vẫn gia tăng do nhiều yếu tố khác. Chẳng hạn cán cân dịch vụ duy trì trạng thái âm do chi phí vận tải, bảo hiểm và du lịch phục hồi chậm.

Bên cạnh đó, dòng lợi nhuận chuyển ra nước ngoài của khu vực FDI cùng với chi phí tài chính tăng mạnh, đã làm suy yếu tài khoản vãng lai - vốn được xem là “lớp đệm tự nhiên” giúp ổn định tỷ giá. Trong khi đó, nhu cầu nhập khẩu đầu vào vẫn cao khiến cầu ngoại tệ không giảm, làm tỷ giá tiếp tục chịu sức ép ngay cả khi xuất khẩu tăng trưởng tốt.

Trong khi đó, dự trữ ngoại hối của Việt Nam hiện ở mức thấp, thu hẹp đáng kể khả năng can thiệp thị trường khi cần thiết và làm gia tăng rủi ro trước các biến động từ bên ngoài.

Nhìn về cuối năm, có thể thấy tỷ giá tiếp tục chịu áp lực tăng trong một vài thời điểm, đặc biệt trong quý III, giai đoạn nhiều biến động vĩ mô và thương mại. Các nguyên nhân chính gây áp lực quý III này gồm việc đẩy mạnh xuất khẩu trong thời gian hoãn thuế, trong khi chỉ số PMI dưới mức 50 trong 3 tháng gần nhất sẽ gây áp lực tăng trưởng trong quý III, và quý III là mùa các doanh nghiệp FDI chuyển lợi nhuận về nước.

Tuy vậy, về xu hướng tổng thể, khi chính sách điều hành linh hoạt của nhà điều hành, tỷ giá USD/VNĐ trong cả năm 2025 được dự báo vẫn nằm trong biên độ dao động đã được tính toán, không quá 4% so với mức bình quân năm 2024.

Bên cạnh đó, cũng có một số yếu tố được kỳ vọng sẽ giúp tỷ giá USD/VNĐ hạ nhiệt trong giai đoạn cuối năm, như sự hồi phục của hoạt động xuất khẩu trong mùa cao điểm, nguồn kiều hối về nước, đồng USD suy giảm sức mạnh trong bối cảnh Mỹ áp dụng chính sách One Big Beautiful Bill Act của ông Donald Trump, và kỳ vọng Fed sẽ có 2 lần hạ lãi suất trong năm nay.

Trong đó yếu tố kiều hối đang được kỳ vọng sẽ là một “đệm lót” quan trọng nhất trong giai đoạn tỷ giá đầy biến động này. 6 tháng đầu năm 2025, chỉ riêng TPHCM tiếp tục đón nhận tin vui khi ghi nhận dòng tiền kiều hối ước đạt gần 5,23 tỷ USD. Đây là mức cao nhất so với cùng kỳ 6 tháng của các năm trước, và TPHCM đang hướng tới mục tiêu kiều hối chuyển về cả năm trên 10 tỷ USD.

Không giống như dòng vốn FDI dễ bị tác động bởi chính sách thuế, môi trường kinh doanh hay địa chính trị, kiều hối là dòng vốn mang tính bền vững, ổn định và không hoàn trả, do đó mang lại sự chủ động trong điều hành cán cân thanh toán và tỷ giá cho NHNN.

Trong năm 2024, kiều hối chuyển về Việt Nam đã cán mốc 16 tỷ USD, nếu năm 2025 vẫn duy trì đà tăng trưởng tốt, dòng tiền này có thể tiếp tục là nguồn lực bổ sung để NHNN chủ động mua vào USD khi tỷ giá thuận lợi, từ đó tăng dự trữ ngoại tệ mà không gây xáo trộn thị trường.

Nhưng dù kiều hối góp phần làm dịu biến động tỷ giá, nhưng để đảm bảo ổn định bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa kiều hối với các trụ cột khác như chính sách thương mại, kiểm soát nhập siêu, thu hút đầu tư chất lượng và quan trọng nhất vẫn phụ thuộc vào việc điều hành chính sách tiền tệ – tỷ giá của cơ quan quản lý.

Trong thế giới bất định, chính sách tỷ giá ổn định, linh hoạt và đáng tin cậy, chính là chìa khóa để giữ vững niềm tin thị trường và nâng cao vị thế của Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.

Khi được điều hành bài bản và dựa trên nền tảng nội lực vững chắc, tỷ giá không chỉ là công cụ phòng vệ trước rủi ro, mà còn là đòn bẩy chiến lược để Việt Nam tiến xa hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Các tin khác