Việt Nam đang đứng trước một thời điểm bản lề của tiến trình phát triển. Sau nhiều thập niên duy trì tốc độ tăng trưởng cao, nền kinh tế đã tích lũy đủ “thế” và “lực” để bước ra khỏi trạng thái nghèo và vươn lên nhóm thu nhập trung bình.
Tuy nhiên, chính tại ngưỡng này, những động lực tăng trưởng quen thuộc đang dần suy yếu, trong khi các động lực mới vẫn chưa được hình thành đầy đủ. Thực tế ấy đặt ra một câu hỏi: Việt Nam sẽ tiếp tục đi lên bằng quán tính cũ, hay đủ năng lực để bước sang một pha phát triển mới mang tính chuyển hóa?
Vấn đề cốt lõi không phải là có tăng trưởng hay không, mà là tăng trưởng đó còn đủ sức tạo ra bứt phá hay chỉ giúp nền kinh tế duy trì ở mức trung bình cao. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy nhiều quốc gia từng tăng trưởng tốt trong thời gian dài, nhưng khi các lợi thế ban đầu dần cạn kiệt, tăng trưởng chững lại và kéo dài.
Vì vậy, bẫy thu nhập trung bình không phải là hiện tượng bất thường, mà là kết quả thường gặp của một mô hình phát triển đã đi đến giới hạn.
Trong những năm qua, Việt Nam đã khai thác khá hiệu quả các động lực tăng trưởng truyền thống như nguồn lao động dồi dào, chi phí cạnh tranh, mở cửa thương mại và thu hút mạnh dòng vốn đầu tư nước ngoài. Nhờ đó, nền kinh tế tăng trưởng nhanh về quy mô, thu nhập được cải thiện và ổn định vĩ mô được giữ vững.
Tuy nhiên, một thực tế đáng lưu ý là mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào mở rộng đầu vào và tham gia các khâu giá trị gia tăng thấp đang ngày càng khó duy trì, khi cạnh tranh toàn cầu gay gắt hơn, công nghệ thay đổi nhanh hơn và lợi thế chi phí dần thu hẹp.
Ở ngưỡng phát triển hiện nay, câu hỏi quan trọng là làm thế nào để chuyển đổi mô hình phát triển theo chiều sâu. Nếu tăng trưởng chỉ được coi là mục tiêu tự thân, nó sẽ nhanh chóng chạm giới hạn. Chỉ khi tăng trưởng được nhìn nhận là kết quả của những thay đổi sâu về thể chế, cấu trúc kinh tế và năng lực quốc gia, nền kinh tế mới có thể phát triển bền vững hơn trong dài hạn.
Thực tiễn cho thấy, cải cách thể chế ở Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, đặc biệt trong việc duy trì ổn định, cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao năng lực điều hành vĩ mô. Tuy nhiên, cải cách vẫn mang dấu ấn của tư duy quản lý nhiều hơn là tư duy kiến tạo.
Chính sách còn phân mảnh theo ngành, theo cấp, thiếu những cơ chế điều phối đủ mạnh để hình thành các ưu tiên phát triển dài hạn mang tính hệ thống. Trong bối cảnh mới, thể chế không chỉ cần “thông thoáng” mà còn phải có năng lực định hướng, phối hợp và dẫn dắt quá trình nâng cấp nền kinh tế.
Về cấu trúc kinh tế, Việt Nam đã công nghiệp hóa nhanh, song chủ yếu dựa vào khu vực có giá trị gia tăng thấp và phụ thuộc lớn vào khu vực đầu tư nước ngoài. Điều này giúp tăng xuất khẩu và tạo việc làm, nhưng không tự động chuyển hóa thành năng suất cao và năng lực cạnh tranh nội sinh.
Nếu không có chiến lược nâng cấp rõ ràng, nền kinh tế rất dễ rơi vào trạng thái “tăng trưởng mà không bứt phá”, trong đó quy mô tiếp tục mở rộng nhưng chất lượng phát triển không cải thiện tương xứng.
Điểm then chốt, nhưng cũng là thách thức lớn nhất, nằm ở năng lực quốc gia. Việt Nam đã tiếp nhận được nhiều nguồn lực từ bên ngoài, từ vốn, công nghệ đến kinh nghiệm thể chế. Tuy nhiên, khả năng nội sinh hóa các nguồn lực này vẫn còn hạn chế.
Học hỏi chưa được tổ chức một cách có hệ thống, điều phối chính sách còn thiếu nhất quán, và năng lực hoạch định chiến lược dài hạn vẫn là điểm yếu. Chính năng lực quốc gia mới quyết định khả năng chuyển hóa thành công sang một quỹ đạo phát triển cao hơn.
Lịch sử phát triển cho thấy, không có kỳ tích nào được tạo ra từ một chính sách đơn lẻ hay từ một giai đoạn tăng trưởng ngắn hạn. Những bứt phá phát triển, nếu xuất hiện, luôn là kết quả của một quá trình chuyển hóa đồng bộ và kéo dài. Cốt lõi của quá trình này nằm ở ba trụ cột có quan hệ chặt chẽ với nhau.
Trước hết, thể chế phải tạo ra tín hiệu dài hạn, ổn định và đáng tin cậy, để các chủ thể kinh tế có cơ sở đầu tư, đổi mới và chấp nhận rủi ro trong dài hạn. Nếu thiếu tín hiệu này, tăng trưởng dễ mang tính ngắn hạn và phụ thuộc vào lợi thế tạm thời.
Tiếp theo, cấu trúc kinh tế cần được nâng cấp một cách có chủ đích, chuyển từ mở rộng quy mô sang nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng. Đây là điều kiện để tăng trưởng không chỉ nhanh, mà còn bền vững và có khả năng lan tỏa.
Cuối cùng, năng lực quốc gia phải đủ mạnh để tổ chức quá trình học hỏi, điều phối chính sách và điều chỉnh kịp thời trước những thay đổi trong và ngoài nước. Không có năng lực này, cải cách dễ rơi vào phân mảnh và thiếu hiệu quả.
Chỉ khi 3 trụ cột này được triển khai đồng thời và hỗ trợ lẫn nhau, các vòng lặp phát triển tích cực mới hình thành: thể chế định hướng đầu tư dài hạn; đầu tư thúc đẩy nâng cấp kinh tế; quá trình nâng cấp lại góp phần tích lũy năng lực quốc gia và củng cố thể chế ở mức cao hơn.
Khi các vòng lặp này đủ mạnh, nền kinh tế mới có thể vượt qua ngưỡng giới hạn của mô hình cũ và bước sang một quỹ đạo phát triển tự củng cố, trong đó tăng trưởng trở thành kết quả tất yếu, chứ không phải mục tiêu ngắn hạn.
Nếu không tạo được sự chuyển hóa cần thiết để hình thành các vòng lặp phát triển tích cực, việc vượt qua bẫy thu nhập trung bình và tạo ra bứt phá tăng trưởng sẽ rất khó khăn.
Vì vậy, lựa chọn đặt ra là phải chủ động bước sang một pha cải cách sâu hơn, coi phát triển là một quá trình chuyển đổi có chủ đích, đòi hỏi sự kiên định, năng lực điều phối hiệu quả và tầm nhìn dài hạn.
Thách thức lớn nhất trong giai đoạn tới không nằm ở nguồn lực, mà ở năng lực chuyển hóa. Nếu vượt qua được ngưỡng này, Việt Nam có cơ hội bước vào một quỹ đạo phát triển mới, trong đó tăng trưởng không chỉ nhanh hơn về tốc độ, mà còn sâu hơn về chất lượng và bền vững hơn về nền tảng.
Ngược lại, nếu không tạo được chuyển biến đủ mạnh, nguy cơ mắc kẹt trong trạng thái “ổn định trung bình” sẽ ngày càng rõ rệt.
Nguồn lực không còn là rào cản lớn nhất, thách thức thật sự nằm ở năng lực chuyển hóa. Thời điểm quyết định đã tới, và câu trả lời phụ thuộc vào việc Việt Nam có dám nắm bắt và hành động hay không.