Hạ tầng số thuận lợi
Ngành NH được xác định là một trong những ngành có nhiều ứng dụng mới dựa trên nền tảng công nghệ tiên tiến. Trong bối cảnh kinh tế số phát triển, lĩnh vực NH số trở thành định hướng tập trung, nhằm tạo ra các dịch vụ mới và xây dựng lợi thế cạnh tranh của các NH.
Xu hướng này càng được củng cố hơn, khi đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2016-2020 đặt mục tiêu đưa tỷ trọng tiền mặt/tổng phương tiện thanh toán giảm về mức 10% vào cuối năm 2020. Tại thời điểm tháng 6-2019, tỷ lệ này là 11,5%.
Hiện hạ tầng số (liên quan đến việc sử dụng internet và ĐTDĐ) của Việt Nam có mức độ phát triển khá cao, với số lượng người dùng internet và ĐTDĐ năm 2018 đạt lần lượt 55,2 triệu người và 45,8 triệu người (chiếm 57% và 45% dân số).
Trong đó, tỷ lệ thâm nhập của điện thoại thông minh (smartphone) tăng rất mạnh trong 5 năm trở lại đây, đặc biệt ở các thành phố lớn đã đạt 84% vào năm 2017. Theo dự báo, mức độ thâm nhập của internet và ĐTDĐ sẽ còn tiếp tục mở rộng, Việt Nam sẽ đạt khoảng 60 triệu người sử dụng internet và 55,4 triệu người dùng ĐTDĐ vào năm 2022.
Từ những lý do trên, trong những năm gần đây, thanh toán điện tử được đẩy mạnh đã tạo nên làn sóng thúc đẩy phát triển mảng NH số tại Việt Nam.
Theo NHNN, tính đến cuối năm 2018, hệ thống thanh toán điện tử liên NH đã xử lý 137.594 giao dịch, với giá trị 73 triệu tỷ đồng, gấp 13 lần GDP. Do vậy, mảng NH số tại Việt Nam có cả cơ hội và thách thức để phát triển mạnh trong thời gian tới.
Thói quen sử dụng tiền mặt
Tuy nhiên, mức độ thâm nhập của dịch vụ NH nói chung tại Việt Nam còn thấp so với các thị trường mới nổi và cận biên. Tính đến cuối tháng 6-2018, cả nước mới có trên 72,7 triệu tài khoản NH của cá nhân (tăng 5% so với cuối năm 2017). Số người dân có tài khoản tại NH ở mức gần 43,2 triệu người, chiếm 45% dân số, tương đối khiêm tốn so với tỷ lệ tương ứng tại các nước mới nổi và cận biên khác.
Ngoài ra theo số liệu của NH Thế giới (WB), số lượng ATM và chi nhánh NH trên mỗi 100.000 người trưởng thành ở Việt Nam lần lượt ở mức 24,3 và 3,4. Con số này thấp hơn so với các quốc gia có điều kiện tương tự.
Nguyên nhân do đại đa số người Việt hiện vẫn có thói quen sử dụng tiền mặt trong thanh toán hàng ngày. Kể từ khi bắt đầu đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt vào năm 2016, đến nay tỷ lệ tiền mặt/tổng phương tiện thanh toán vẫn đang cải thiện khá chậm.
Theo nghiên cứu của FT Confidential khảo sát về phương thức thanh toán khi mua hàng của người thành thị khu vực ASEAN, hơn 46% người Việt được hỏi chỉ sử dụng tiền mặt khi thanh toán. Đây là mức cao hơn hẳn so với các quốc gia như Philippines (34%) và các nước còn lại (ở mức 20% hoặc ít hơn). Từ đó cho thấy, thói quen sử dụng tiền mặt của người Việt Nam vẫn còn phổ biến và khó có thể thay đổi trong “1 sớm 1 chiều”.
Kỳ vọng rút ngắn thời gian
Kỳ vọng rút ngắn thời gian
Việt Nam có mức độ thâm nhập của NH truyền thống còn thấp, trong khi hạ tầng số đã phát triển khá mạnh. Vì thế, khi mức độ thâm nhập của các dịch vụ NH được đẩy mạnh, Việt Nam sẽ có nhiều thuận lợi để phát triển các giao dịch NH số trong trung hạn so với các quốc gia khác. |
Theo số liệu của Ernst & Young Việt Nam, trong năm 2018 có 8.319 cuộc tấn công mạng liên quan đến ngành NH ở Việt Nam, 560.000 máy tính bị ảnh hưởng bởi phần mềm độc hại có thể đánh cắp thông tin tài khoản NH. Việt Nam xếp hạng 7 toàn cầu trong mục tiêu tấn công của Trojan (chương trình độc hại được ngụy trang với vẻ ngoài lành tính) năm 2018.
Đặc biệt, việc thiếu hụt các quy định pháp lý cũng là thách thức không nhỏ, do mảng thanh toán số phát triển rất nhanh theo các tiến bộ công nghệ. Hiện các quy định pháp lý trong nước không theo kịp, khiến NH ngại áp dụng công nghệ, dịch vụ mới ngoài khuôn khổ cho phép.
Thí dụ, đến nay nước ta vẫn chưa có khung pháp lý về chia sẻ, khai thác và lưu trữ dữ liệu. Sự chậm trễ này khiến các NH chưa thể ứng dụng điện toán đám mây (cloud), hay chuỗi khối (blockchain) rộng rãi vào các ứng dụng của mình.
Tháng 8 vừa qua, Chính phủ đã phê duyệt đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ. Trong đó cho phép thực hiện cơ chế thử nghiệm chính sách mới (dạng sandbox) cho việc triển khai và ứng dụng các công nghệ mới trong mô hình này.
Đây cũng là phương thức được nhiều nước áp dụng thành công trước đây, kỳ vọng có thể giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu, ban hành các điều luật mới về NH số, nhằm theo kịp sự phát triển không ngừng của công nghệ.