
Cần khung pháp lý hoàn chỉnh
Vài ngày qua, thông tin liên quan đến dự án tiền số (tiền mã hóa) AntEx của ông Nguyễn Hòa Bình (Shark Bình), Chủ tịch Tập đoàn NextTech, thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư và thị trường. Chưa rõ thực hư vụ việc Shark Bình bị tố chỉ đạo rút thanh khoản, nhưng thông tin này khiến nhà đầu tư lo ngại dự án bị sập, dẫn đến lo lắng vì thị trường tiền số đang thiếu khung pháp lý.
Từ dự án tiền số AntEx, bà Lưu Ánh Nguyệt, Phó trưởng Ban Phát triển thị trường tài chính thuộc Viện Chiến lược và chính sách kinh tế tài chính (Bộ Tài chính), cho rằng dù các giao dịch tài sản mã hóa thường bị coi là ẩn danh, nhưng trên thực tế lại rất minh bạch nhờ có thể truy vết qua hệ thống code và dữ liệu trên blockchain.
“Dòng tiền từ nhà đầu tư chuyển vào ví dự án rồi tiếp tục luân chuyển qua các ví liên quan, kể cả ví cá nhân, đều có thể theo dõi. Nếu cơ quan quản lý có công cụ giám sát phù hợp, việc kiểm soát và truy dấu dòng tiền là hoàn toàn khả thi” - bà Lưu Ánh Nguyệt thông tin thêm khi nói về việc xây dựng khung pháp lý cho tiền số.

Các số liệu thống kê cho thấy, Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có lượng người sở hữu tài sản số nhiều nhất thế giới. Dragon Capital nhận định, quy mô thị trường tài sản số của Việt Nam ước tính khoảng 100 tỉ USD; trong khi VinaCapital ước tính có tới 17 triệu người đã tham gia giao dịch tiền mã hóa. Trong khi đó, phần lớn hoạt động diễn ra trên các sàn giao dịch ở nước ngoài như Binance, Bybit và nền tảng khác tại Singapore, Hàn Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc)…
Trong bối cảnh này, việc Chính phủ ban hành Nghị quyết 05/2025/NQ-CP được xem là bước đi quan trọng để thúc đẩy thị trường tài sản số phát triển. Ông Michael Kokalari, Giám đốc Phòng Phân tích kinh tế vĩ mô và Nghiên cứu thị trường VinaCapital, nhận định mục tiêu của Chính phủ là chuyển hoạt động tiền mã hóa tại Việt Nam từ thị trường phi chính thức quy mô lớn, phụ thuộc vào các kênh nước ngoài, sang thị trường chính thức có thể quản lý về vấn đề thuế, và tích hợp vào hệ thống tài chính nội địa.
Trước đó, tháng 7-2025, Quốc hội cũng đã thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, chính thức công nhận tài sản số và yêu cầu các nền tảng tiền mã hóa phải có giấy phép hoạt động trong nước. Đến tháng 8, Việt Nam có kế hoạch thí điểm 5 sàn giao dịch tài sản số được cấp phép, hỗ trợ giao dịch Bitcoin, Ethereum…
Thực tế cho thấy, Việt Nam hiện còn khoảng trống lớn trong chính sách thuế đối với tài sản mã hóa. Việc thu thuế tài sản mã hóa đang gặp nhiều trở ngại do tính ẩn danh, phi tập trung, dẫn đến tỉ lệ tuân thủ thấp và dễ phát sinh hành vi né tránh.
Cần nâng cấp về hạ tầng kỹ thuật số
Nhưng bên cạnh hoàn thiện khung khổ pháp lý, theo các chuyên gia, Việt Nam cần phải nâng cấp hệ thống hạ tầng số để đáp ứng nhu cầu phát triển mới, đặc biệt là kinh tế số và tài sản mã hóa.
Thực tế, tại các thị trường mới nổi như Đông Nam Á, nhất là Việt Nam, AI đang vươn lên như một trụ cột chiến lược trong hành trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế quốc gia. Theo dự báo, thị trường AI tại Việt Nam sẽ tăng trưởng trung bình 15,8% mỗi năm, đạt quy mô 1,52 tỷ USD vào năm 2030. Xa hơn nữa, AI có thể đóng góp tới 130 tỷ USD cho nền kinh tế Việt Nam vào năm 2040.
AI đang thúc đẩy nhu cầu dữ liệu tăng vọt chưa từng có. Đặc biệt, dữ liệu đang trở thành tài sản chiến lược, việc lưu trữ, xử lý và bảo mật dữ liệu trong nước có vai trò quan trọng trong bối cảnh địa chính trị biến động.
Tuy nhiên, sự bùng nổ AI đi kèm mức tiêu thụ năng lượng tăng vọt. Theo IEA, dự báo đến năm 2028, AI có thể chiếm 15 - 20% tổng mức tiêu thụ điện của các trung tâm dữ liệu - tăng đáng kể so với mức 8% vào năm 2023. Điều này đồng nghĩa với việc cần hệ thống làm mát hiệu quả hơn và mật độ tính toán cao hơn so với các hệ thống công nghệ thông tin truyền thống.
Cùng lúc đó, mô hình xử lý dữ liệu đang chuyển dịch từ tập trung sang phân tán, với khoảng 50% tác vụ AI dự kiến sẽ được xử lý theo mô hình hybrid, nghĩa là kết hợp giữa trung tâm dữ liệu và xử lý tại biên, giúp tăng tốc độ xử lý, giảm độ trễ.
Theo các chuyên gia, một “rào cản” đóng vai trò sống còn đối với hạ tầng số chính là hạ tầng năng lượng. Nhiều người nghĩ rằng tài sản số chỉ cần internet và máy tính, nhưng thực tế, việc duy trì mạng lưới blockchain đòi hỏi một lượng năng lượng khổng lồ. Lấy Bitcoin làm ví dụ, mạng lưới này tiêu thụ khoảng 150 terawatt-giờ điện mỗi năm - tương đương với tổng mức tiêu thụ điện của Argentina. Và con số này chỉ tăng chứ không giảm, khi ngày càng có nhiều “thợ đào” tham gia cuộc đua tìm kiếm Bitcoin mới.
Vấn đề là Việt Nam hiện nay lại chưa có lưới điện đủ mạnh và ổn định để phục vụ các trang trại khai thác quy mô lớn. Tại Việt Nam, việc mất điện đột ngột vẫn xảy ra thường xuyên, khiến các nhà đầu tư không dám rót vốn vào các dự án khai thác dài hạn.
Thậm chí khi có điện ổn định, giá điện biến động mạnh cũng khiến việc tính toán lợi nhuận trở nên khó khăn. Các thợ đào phải liên tục di chuyển thiết bị để tìm kiếm những nơi có giá điện rẻ nhất, tạo ra sự tập trung khai thác ở một vài khu vực và gây quá tải cho lưới điện địa phương.
Nhiều chuyên gia cho rằng, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trầm trọng, hoạt động khai thác tiền mã hóa đang trở thành “con dao hai lưỡi”. Một mặt, nó mang lại cơ hội kinh tế và công nghệ, nhưng mặt khác nó tạo ra áp lực lớn lên môi trường.
Cũng như nhiều nước châu Á khác, hiện Việt Nam cũng đang đứng trước thế tiến thoái lưỡng nan: muốn thu hút đầu tư và phát triển công nghệ blockchain, nhưng cũng không thể bỏ qua cam kết giảm phát thải carbon. Đơn cử, hiện Trung Quốc đã ra lệnh cấm hoàn toàn hoạt động khai thác Bitcoin, trong khi các quốc gia khác thì liên tục thay đổi chính sách, tạo ra sự bất ổn cho toàn ngành.
Giới chuyên gia nhận định, để bắt kịp làn sóng AI và phát triển kinh tế số nói chung, tài sản mã hóa nói riêng, Việt Nam cần phải tiến hành một cuộc cách mạng lớn, mà trong đó trọng điểm là gỡ bỏ những “rào cản” lớn gồm: hạ tầng kỹ thuật số chưa đồng đều; thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao; và hạ tầng năng lượng chưa đáp ứng được nhu cầu.