Cần 'chiếc áo' pháp lý cho tiền số

(ĐTTCO) - Phát biểu tại buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương, Tổng Bí thư Tô Lâm đã gợi mở, cần mạnh dạn áp dụng khung pháp lý chuyên biệt, không để chậm chân, mất cơ hội với tiền kỹ thuật số.

Thách thức “giao dịch ngầm”

Tiền kỹ thuật số hay tiền số, tiền ảo, tiền điện tử, tiền công nghệ nói chung (gọi chung là tiền số) là các loại tiền tệ được tạo ra và giao dịch trên nền tảng công nghệ blockchain. Chúng không tồn tại dưới dạng vật chất mà được mã hóa và quản lý thông qua các giao thức mật mã. Bitcoin và Ethereum là thí dụ tiêu biểu.

Trong kỷ nguyên kinh tế số, sự phát triển mạnh mẽ của các loại tiền số đã đặt ra nhiều vấn đề pháp lý và quản lý. Trong khi nhiều quốc gia đã công nhận và điều chỉnh loại tiền này để khai thác nguồn lực và kiểm soát rủi ro, thì nhiều năm qua Việt Nam vẫn loay hoay với câu hỏi có nên hợp pháp hóa tiền số hay không?

Theo thống kê của Chainalysis, tổng giá trị giao dịch tiền số năm 2023 đạt khoảng 11.000 tỷ USD, bất chấp những biến động của thị trường. Nhiều nước như Mỹ, Nhật, Pháp, Đức, Singapore đã chấp nhận tiền số như một loại tài sản hợp pháp, thậm chí cho phép giao dịch trên các sàn chứng khoán. Du khách có thể dùng Bitcoin để thanh toán khi mua sắm, ăn sáng, uống cà phê mà không gặp trở ngại nào.

TS-Trần-Hữu-Hiệp.jpg

Ở Việt Nam, dù chưa có con số chính thức, nhưng theo ước tính quy mô giao dịch tiền số có thể lên đến hàng tỷ USD mỗi năm, diễn ra trong “chợ đen” hoặc thông qua các nền tảng phi tập trung. Thực trạng đó khiến Nhà nước không thể kiểm soát, dẫn đến thất thu thuế và tiềm ẩn nhiều rủi ro như rửa tiền, lừa đảo và biến động thị trường.

Tại buổi làm việc với Ban Chính sách, chiến lược Trung ương, Tổng Bí thư Tô Lâm cho rằng “không để chậm chân, mất cơ hội với tiền kỹ thuật số”. Theo Tổng Bí thư, hệ thống pháp luật Việt Nam còn nhiều điểm chưa theo kịp tốc độ phát triển của nền kinh tế số, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế, đặc biệt là công nghệ tài chính.

Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng yêu cầu nghiên cứu, xây dựng khung pháp lý cho tiền số, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả nhưng không kìm hãm sự phát triển của kinh tế số. Tại phiên thảo luận tổ về dự án Luật Công nghiệp công nghệ số ở kỳ họp Quốc hội tháng 11-2024, Thủ tướng đặt vấn đề: “Bitcoin (tiền số) giá trị trên thế giới hiện gần 3.000 tỷ USD, và trên thực tế nước ta vẫn có giao dịch Bitcoin nhưng tại sao không đưa vào quản lý?”. Trong khi Nghị định 52/2024/NĐ-CP ngày 15-5-2024 của Chính phủ, quy định về thanh toán không dùng tiền mặt đang là “chiếc áo chật”.

Bài học từ thực tế cũng cho thấy, sự thiếu vắng khung pháp lý đã dẫn đến những quyết định mang tính hành chính, gây cản trở cho sự đổi mới. Trường Đại học FPT từng tiên phong chấp nhận sinh viên nước ngoài thanh toán học phí bằng Bitcoin nhưng đã bị “tuýt còi”, chịu phạt.

Điều này cho thấy, nếu không nhanh chóng hoàn thiện pháp luật, may “chiếc áo pháp lý” mới, Việt Nam có thể tiếp tục bỏ lỡ những cơ hội lớn trong nền kinh tế số.

Cần “chiếc áo pháp lý” cho tiền số

Lợi ích của việc hợp pháp hóa tiền số không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát được giao dịch ngầm, mà còn mở ra nhiều cơ hội kinh tế. Chẳng hạn nếu có khung pháp lý phù hợp, tiền số có thể đóng góp tích cực vào sự phát triển của các trung tâm tài chính quốc tế, giúp Việt Nam thu hút đầu tư và mở rộng thị trường vốn.

Với quy mô dân số 100 triệu người và tốc độ tăng trưởng GDP, thương mại điện tử cao và ứng dụng fintech ngày càng phổ biến, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển các kênh thanh toán và đầu tư mới dựa trên nền tảng công nghệ số.

Cần phải thấy rằng, việc phi tập trung và không bị kiểm soát bởi ngân hàng trung ương, khiến tiền số trở thành công cụ đầu tư hấp dẫn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các giao dịch ẩn danh, không chịu sự kiểm soát của hệ thống ngân hàng truyền thống có thể dẫn đến nguy cơ rửa tiền, tài trợ khủng bố hoặc gian lận tài chính.

Do đó, việc pháp lý hóa số không chỉ giúp kiểm soát rủi ro, mà còn tạo ra hành lang pháp lý minh bạch, thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài chính số.

Để tận dụng lợi ích và kiểm soát rủi ro của tiền số, việc xây dựng khung pháp lý là điều cần thiết. Trước mắt, Việt Nam có thể tham khảo mô hình quản lý của các quốc gia đã thành công trong việc hợp pháp hóa tiền số. Một số giải pháp cần xem xét bao gồm:

Thứ nhất, xây dựng cơ chế quản lý giao dịch tiền công nghệ trên các sàn giao dịch được cấp phép, đảm bảo các giao dịch minh bạch và có sự giám sát của cơ quan chức năng. Việc thiết lập một hệ thống giám sát tài chính số sẽ giúp ngăn chặn các hành vi rửa tiền và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

Thứ hai, nghiên cứu khả năng áp dụng tiền số vào các lĩnh vực cụ thể như thương mại điện tử, xuất nhập khẩu và thanh toán xuyên biên giới. Việc thí điểm sử dụng tiền số trong một số lĩnh vực có thể giúp đánh giá tính khả thi trước khi áp dụng rộng rãi.

Thứ ba, ban hành các chính sách thuế đối với giao dịch tiền số để đảm bảo nguồn thu ngân sách. Hiện nay, nhiều quốc gia đã áp dụng thuế đối với các giao dịch tiền số, từ đó tạo nguồn thu cho ngân sách và hạn chế tình trạng trốn thuế.

Thứ tư, nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo nguồn nhân lực về tiền số. Sự phát triển của tài chính số đòi hỏi đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu rộng về blockchain, an ninh mạng và luật pháp để đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.

Sự phát triển của tiền số là xu thế tất yếu trong nền kinh tế số. Việc sớm ban hành khung pháp lý không chỉ giúp Việt Nam tránh tụt hậu, mà còn mở ra cơ hội mới trong phát triển tài chính số, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nếu không hành động kịp thời, Việt Nam có thể đánh mất cơ hội khai thác một nguồn lực quan trọng trong nền kinh tế số.

Việt Nam có thể bắt đầu lộ trình hợp pháp hóa số bằng cách xây dựng khung pháp lý thí điểm, áp dụng trước tại các khu vực kinh tế đặc biệt hoặc các trung tâm tài chính như TPHCM và Đà Nẵng. Từ đó, từng bước mở rộng phạm vi áp dụng và hoàn thiện hành lang pháp lý để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả.

Các tin khác